|
<b>Keyboard Shortcuts</b>
|
<b>Phím tắt</b>
|
|
Set the orientation of candidates in lookup table
|
Đặt hướng của từ gợi ý trong bảng tra cứu
|
|
Candidates orientation:
|
Hướng danh sách từ ứng cử:
|
|
Set the behavior of ibus how to show or hide language bar
|
Thiết lập việc ẩn hay hiển thị thanh ngôn ngữ
|
|
Show property panel:
|
Hiển thị bảng thuộc tính:
|
|
Language panel position:
|
Vị trí thanh ngôn ngữ:
|
|
Show icon on system tray
|
Hiển thị biểu tượng trên khay hệ thống
|
|
Show input method name on language bar
|
Hiển thị tên kiểu gõ trên thanh ngôn ngữ
|
|
Show input method's name on language bar when check the checkbox
|
Hiển thị tên của kiểu gõ trên thanh ngôn ngữ khi đánh dấu vào ô kiểm
|
|
Embed preedit text in application window
|
Nhúng văn bản tiền soạn thảo trong cửa sổ ứng dụng
|
|
Embed the preedit text of input method in the application window
|
Nhúng văn bản tiền soạn thảo của bộ gõ trong cửa sổ ứng dụng
|
|
Use custom font:
|
Dùng phông chữ tùy biến:
|
|
<b>Font and Style</b>
|
<b>Phông và kiểu</b>
|
|
General
|
Chung
|
|
_Add
|
Thê_m
|
|
Add the selected input method into the enabled input methods
|
Thêm kiểu gõ đã chọn vào những kiểu gõ cho phép sử dụng
|
|
_Remove
|
_Bỏ
|
|
Remove the selected input method from the enabled input methods
|
Xóa kiểu gõ đã chọn ra khỏi những kiểu gõ cho phép sử dụng
|
|
_Up
|
_Lên
|
|
Move up the selected input method in the enabled input methods list
|
Di chuyển kiểu gõ đã chọn lên trên trong những kiểu gõ cho phép sử dụng
|